--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortical region
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortical region
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortical region
+ Noun
giống cortical area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cortical region"
Những từ có chứa
"cortical region"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
địa phương
Tây Bắc
khai sơn
mạn
vùng
xứ
độ
cát cứ
miền
chúa tể
more...
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
cortical region
:
giống cortical area
+
assuring
:
làm vững tâm, đem lại sự tự tin
+
vedette
:
(quân sự) lính kỵ tiêu; lính canh cưỡi ngựa
+
wolf's-bane
:
(thực vật học) cây phụ tử
+
impetuousness
:
tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt